Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thỉnh an

Academic
Friendly

Từ "thỉnh an" trong tiếng Việt có nghĩathăm hỏi sức khỏe của người khác, thường những người địa vị cao hơn, như ông bà, cha mẹ, thầy , hoặc những người mình kính trọng. Từ này thể hiện sự tôn trọng tình cảm của người hỏi đối với người được hỏi.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Con xin thỉnh an ông bà." (Con kính chào ông bà hỏi thăm sức khỏe.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong dịp Tết, mọi người thường thỉnh an nhau để thể hiện tình cảm sự quan tâm." (Trong dịp Tết, mọi người thường thăm hỏi sức khỏe nhau để thể hiện tình cảm sự quan tâm.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản trang trọng hoặc thư từ, bạn có thể dùng "thỉnh an" để mở đầu, thể hiện sự lịch sự. dụ:
    • "Kính gửi thầy, con xin thỉnh an thầy mong thầy luôn khỏe mạnh."
Phân biệt các biến thể
  • "Thỉnh an" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng, trong khi từ "hỏi thăm" có thể được dùng trong cả bối cảnh thân mật trang trọng.
  • dụ:
    • "Mình sẽ hỏi thăm sức khỏe của bạn." (Thân mật)
    • "Con sẽ thỉnh an thầy trong buổi họp mặt." (Trang trọng)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Hỏi thăm": Cũng có nghĩahỏi về sức khỏe nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự tôn trọng như "thỉnh an."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chúc sức khỏe": Câu chúc thể hiện sự quan tâm cũng có thể được xem một cách thỉnh an.
Từ liên quan
  • "Thỉnh": Có nghĩayêu cầu hoặc xin phép.
  • "An": Nghĩa là yên ổn, bình an. Kết hợp lại có nghĩamong muốn người khác được yên ổn, khỏe mạnh khi thăm hỏi.
Kết luận

"Thỉnh an" một từ rất ý nghĩa trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự kính trọng quan tâm đến sức khỏe của người khác. Bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện tình cảm của mình đối với những người bạn quý mến.

  1. Hỏi thăm người trên xem khỏe mạnh không ()

Words Containing "thỉnh an"

Comments and discussion on the word "thỉnh an"